1
|
132200016638171
|
AC039#&Keo ép
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
94558.22 YRD
|
2
|
132200016632870
|
AC030#&Miếng nhựa plastic
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
447023.1 YRD
|
3
|
132200016630874
|
AC012#&Bao nylon
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
3656270.04 PCE
|
4
|
132200016630874
|
AC011#&Dây treo nhãn
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
778281.84 PCE
|
5
|
132200016630874
|
AC019#&Băng dính plastic
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
240698.08 YRD
|
6
|
132200016630874
|
AC014#&Kẹp size
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1349029.59 PCE
|
7
|
132200016630874
|
AC013#&Móc treo
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1106549.91 PCE
|
8
|
132200016638171
|
AC043#&Chỉ may Gramax
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
3823.34 ROL
|
9
|
132200016638171
|
AC042#&Chỉ may Astra
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
3227.6 ROL
|
10
|
132200016638171
|
AC041#&Chỉ may (làm từ xơ staple nhân tạo, 100% polyester,5000M/cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc LEADER (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC LEADER VIET NAM
|
2022-04-27
|
CHINA
|
28928 ROL
|