1
|
30373800 30373801 30373802 30373803
|
Phân Đạm SA ( Amoni sulphat) (NH4)2SO4 Nts: 20,5%, S: 24%. Axit tự do: 1%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI PHúC LộC
|
CONG TY HUU HAN XNK NGUYEN HONG HA KHAU
|
2022-03-30
|
CHINA
|
280000 KGM
|
2
|
30360098 30360099 30362164 30362165
|
Phân Đạm SA ( Amoni sulphat) (NH4)2SO4 Nts: 20,5%, S: 24%. Axit tự do: 1%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI PHúC LộC
|
CONG TY HUU HAN XNK NGUYEN HONG HA KHAU
|
2022-03-26
|
CHINA
|
168000 KGM
|
3
|
30352337 30352338 30356199 30356200
|
Phân Đạm SA ( Amoni sulphat) (NH4)2SO4 Nts: 20,5%, S: 24%. Axit tự do: 1%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI PHúC LộC
|
CONG TY HUU HAN XNK NGUYEN HONG HA KHAU
|
2022-03-24
|
CHINA
|
280000 KGM
|
4
|
30349360 30349361 30349362 30349363
|
Phân Đạm SA ( Amoni sulphat) (NH4)2SO4 Nts: 20,5%, S: 24%. Axit tự do: 1%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI PHúC LộC
|
CONG TY HUU HAN XNK NGUYEN HONG HA KHAU
|
2022-03-22
|
CHINA
|
224000 KGM
|
5
|
30336737 30336741 30336746 30336749
|
Phân Đạm SA ( Amoni sulphat) (NH4)2SO4 Nts: 20,5%, S: 24%. Axit tự do: 1%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 40kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI PHúC LộC
|
CONG TY HUU HAN XNK NGUYEN HONG HA KHAU
|
2022-03-20
|
CHINA
|
75000 KGM
|
6
|
30336737 30336741 30336746 30336749
|
Phân Đạm SA ( Amoni sulphat) (NH4)2SO4 Nts: 20,5%, S: 24%. Axit tự do: 1%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX.
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI PHúC LộC
|
CONG TY HUU HAN XNK NGUYEN HONG HA KHAU
|
2022-03-20
|
CHINA
|
160000 KGM
|