1
|
2.90920112000011E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt hình tròn, phi 53.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 3 tk:103182208951/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-09-29
|
CHINA
|
9.39 KGM
|
2
|
2.90920112000011E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt hình tròn, phi 32.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 3 tk:103035689260/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-09-29
|
CHINA
|
0.75 KGM
|
3
|
2.90920112000011E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt hình tròn, phi 45.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:103050497430/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-09-29
|
CHINA
|
3.42 KGM
|
4
|
2.90920112000011E+20
|
Thép ống không hợp kim, không nối, gia công nguội, hình tròn, phi ngoài 35.0mm, độ dày 3.0mm, chuyển TTNĐ theo mục 2 tk:103087296760/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1.74 KGM
|
5
|
2.90920112000011E+20
|
Thép ống không hợp kim, không nối, gia công nguội, hình tròn, phi ngoài 54.0mm, độ dày 4.78mm, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:103221747200/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-09-29
|
CHINA
|
5.02 KGM
|
6
|
2.90920112000011E+20
|
Thép ống không hợp kim, không nối, gia công nguội, hình tròn, phi ngoài 34.93mm, độ dày 4.78mm, chuyển TTNĐ theo mục 4 tk:103221747200/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-09-29
|
CHINA
|
5.53 KGM
|
7
|
1.70720112000009E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 32.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 2tk:102678962151/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-07-17
|
CHINA
|
200.03 KGM
|
8
|
1.70720112000009E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 32.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 2tk:102678962151/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-07-17
|
CHINA
|
200.03 KGM
|
9
|
1.70720112000009E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 32.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 2tk:102678962151/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-07-17
|
CHINA
|
200.03 KGM
|
10
|
1.70720112000009E+20
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 32.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 2tk:102678962151/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
CONG TY HUU HAN CO KHI DONG LUC TOAN CAU
|
2020-07-17
|
CHINA
|
200.03 KGM
|