1
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi được dệt từ các sợi có màu khác nhau, thành phần tính theo trọng lượng (90 + - 2) % sợi filament polyester dún và (10 + - 2) % staple rayon,trọng lượng (101-250)g/m2,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
9
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng 95,1% multifilament polyester, (dún và không phải sợi có độ bền cao) 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m) .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
1.00122112200013E+20
|
Vải dệt thoi, loại denim, tp 75% bông, 20% xơ staple polyester, 5% sợi đàn hồi dệt từ sợi có màu khác nhau trọng lượng (295-550)g/m2, khổ 1m-2m. Vải dùng trong may mặc, do TQ sản xuất mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH DươNG CAO BằNG
|
CONG TY HH THUONG MAI QUAN TUONG THANH PHO TINH TAY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|