1
|
111900002237699
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, vải chính khổ 60" = 170 yds định lượng = 60g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CONG TY HA HAE CORPORATION / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
236.9 MTK
|
2
|
111900002237699
|
NPL15#&Vải < 85% Linen, vải chính (55%Linen 45%Viscose) khổ 56" = 528 yds (định lượng = 80g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CONG TY HA HAE CORPORATION / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
686.74 MTK
|
3
|
111900002237699
|
NPL04#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải chính khổ 57" = 195 yds (định lượng = 196g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CONG TY HA HAE CORPORATION / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
258.15 MTK
|
4
|
111900002237699
|
NPL05#&Vải dệt thoi > hoặc = 85% Cotton, vải chính (97%Cotton 3%Spandex) khổ 54" = 723 yds (định lượng = 150g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CONG TY HA HAE CORPORATION / J-LAND KOREA CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
906.78 MTK
|