1
|
132200015399680
|
Máy hấp hơi- TK218/NĐT/ĐNĐN ngày 22/11/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
132200015399680
|
Máy gõ ép da - TK103/NĐT/ĐNĐN ngày 7/5/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
132200015399680
|
Máy dập chặt đầu lắc- TK23;30;37;39;21;36;35;41;46;101;157;162/NĐT/ĐNĐN ngày 27/7/04; 15/10/04; 29/11/04; 17/12/04; 5/7/05; 24/6/05; 12/7/05; 26/7/05; 3/5/07; 12/7/07; 18/7/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
19 SET
|
4
|
132200015399680
|
Máy đánh chỉ cho máy may đế- TK64;157/NĐT/ĐNĐN ngày 13/6/06; 12/7/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4 SET
|
5
|
132200015399680
|
Máy cưa kim loại- TK90/NĐT/ĐNĐN ngày 19/7/06
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
132200015399680
|
Máy cắt băng đai- TK32;39;108;157/NĐT/ĐNĐN ngày 23/6/05; 22/3/06; 9/5/07; 12/7/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10 SET
|
7
|
132200015399680
|
Lò nấu khuôn- TK107;295/NĐT/ĐNĐN ngày 04/8/06; 29/11/06
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
132200015399680
|
Buồng xịt sơn - TK46;199/NĐT/ĐNĐN ngày 26/7/05; 2/10/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5 SET
|
9
|
132200015399680
|
Buồng sấy khô- TK150/NĐT/ĐNĐN ngày 02/7/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
132200015399680
|
Buồng phun màu mép da- TK218;239/NĐT/ĐNĐN ngày 22/11/07; 25/12/07
|
Công ty giầy RIEKER Việt Nam
|
CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
3 SET
|