1
|
DN#&Đế ngoài bằng cao su - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
135677 PR
|
2
|
DG#&Dây giầy bằng sợi dệt - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
28662 PR
|
3
|
DD#&Dây dệt (Dây trang trí từ polyester, không thêu) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
98369.63 YRD
|
4
|
DC#&Dây chun (Vải đàn hồi kết hợp với các loại sợi cao su) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
110205.73 YRD
|
5
|
D#&Da thuộc (Da bò thuộc thành phẩm, Đã gia công thêm sau khi thuộc) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
1757.01 FTK
|
6
|
CV#&Vải Canvas 44" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2965.99 YRD
|
7
|
CL#&Vải cloth 44" (Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
7013.68 YRD
|
8
|
BN#&Băng nhám (Vải nhám căt theo cuộn) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
20099.97 YRD
|
9
|
4D#&Vải 420d 44" (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
483.38 YRD
|
10
|
2D#&Vải 210d 44" (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông) - Mới 100%
|
Công Ty Giầy Bình Dương (Tnhh)
|
CONG TY GIAY BINH DUONG (TNHH)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2060.95 YRD
|