1
|
131900008501479
|
66#&vải 97% cotton 3% Poly
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
160.59 MTK
|
2
|
131900008501479
|
64#&vải 90% Nylon 10% spand
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
1200 MTK
|
3
|
131900008501479
|
59#&Chip chống trộm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
926.6 PCE
|
4
|
131900008501479
|
56#&khuy cài
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
656 SET
|
5
|
131900008501479
|
55#&Vải 65% Poly 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
1420.95 MTK
|
6
|
131900008501479
|
54#&Vải giả lông
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
964.3 MTK
|
7
|
131900008501479
|
53#&Bông nhân tạo các loại ( dạng hạt)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
260.7 KGM
|
8
|
131900008501479
|
46#&Vải 90% Poly 10% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
904.6 MTK
|
9
|
131900008501479
|
39#&Bông nhân tạo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
24.96 MTK
|
10
|
131900008501479
|
37#&vòng chữ D
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
CONG TY CP TM DV VA SX NAM ANH
|
2019-12-31
|
CHINA
|
2109.7 PCE
|