1
|
111900002388245
|
PL06#&Chỉ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
9065000 MTR
|
2
|
111900002388245
|
PL19#&Dây dệt , dây viền , dây băng, dây treo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
11466.58 MTR
|
3
|
111900002388245
|
PL04#&Nhãn ,thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
16999 PCE
|
4
|
111900002388245
|
V60#&Vai 100%Polyamide
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
7071.36 MTK
|
5
|
111900002388245
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
71744.84 MTK
|
6
|
111900002388245
|
VC2#&Vải 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
24397.22 MTK
|
7
|
111900002388245
|
PL04#&Nhãn ,thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
32291 PCE
|
8
|
111900002388245
|
PL11#&cúc đơm các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
75360 PCE
|
9
|
111900002388245
|
PL04#&Nhãn ,thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
32021 PCE
|
10
|
111900002388245
|
VD01#&Dựng
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
CONG TY CP TM DICH VU VA SX NAM ANH /MS PACIFIC CO.,LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
3802.38 MTK
|