1
|
132000013036237
|
STIK001#&Nhãn giấy ( 57.5mm x 120mm ). TKNK: 103425894720
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
403 PCE
|
2
|
132000013036237
|
PULL002#&Tay kéo khóa KT 50MM x 0,9MM. TKNK: 103193472650
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
2406 PCE
|
3
|
132000013036237
|
PRTH001#&Nhãn nhiệt bằng nhựa 10mm x 10mm (LW4BMPS). TKNK: 103317496440
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
401 PCE
|
4
|
132000013036237
|
LABL005#&Nhãn dệt 20mmx140mm. TKNK: 103315680310
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
60 PR
|
5
|
132000013036237
|
LABL005#&Nhãn dệt 20mmx140mm. TKNK: 103315680310
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
138 PR
|
6
|
132000013036237
|
LABL001#&Nhãn dệt KT 16MMx140MM. TKNK: 103250875010
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
802 PCE
|
7
|
132000013036237
|
LABL001#&Nhãn dệt ( 32mm x 10 ).Hàng mới 100%. TKNK: 103281953460
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
401 PCE
|
8
|
132000013036237
|
LABL001#&Nhãn dệt 16mmx140mm. TKNK: 103315680310
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
203 PCE
|
9
|
132000013036237
|
LABL001#&Nhãn dệt ( 16MMx140MM ). TKNK: 103302464050
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
60 PCE
|
10
|
132000013036237
|
LABL001#&Nhãn dệt ( 16MMx140MM ). TKNK: 103302464050
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao
|
CONG TY CP SX HANG THE THAO
|
2020-12-15
|
CHINA
|
203 PCE
|