|
1
|
121900003625683
|
PL063#&Nhãn các loại (chất liệu vải)
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-06-07
|
CHINA
|
18560 PCE
|
|
2
|
121900003625683
|
PL060#&Nhãn các loại (Chất liệu giấy )
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-06-07
|
CHINA
|
16952 PCE
|
|
3
|
121900003625683
|
NL013#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% Polyester 58"
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-06-07
|
CHINA
|
114.5 MTK
|
|
4
|
121900003625683
|
PL019#&Dây chun dạng mét
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-06-07
|
CHINA
|
28564.94 MTR
|
|
5
|
121900003625683
|
PL069#&Túi PE /poly/nylon
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-06-07
|
CHINA
|
82000 PCE
|
|
6
|
121900003625683
|
NL248#&Vải có tỷ trọng 100% Tencel 56''
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1296.6 MTK
|
|
7
|
121900003200144
|
PL060#&Nhãn các loại (Chất liệu giấy )
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-05-16
|
CHINA
|
3910 PCE
|
|
8
|
121900003200144
|
PL063#&Nhãn các loại (chất liệu vải)
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-05-16
|
CHINA
|
26790 PCE
|
|
9
|
121900003200144
|
PL063#&Nhãn các loại (chất liệu vải)
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-05-16
|
CHINA
|
17770 PCE
|
|
10
|
121900003200144
|
PL046#&Hạt cỡ (chất liệu nhựa)
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG THEO CD HANSEA
|
2019-05-16
|
CHINA
|
31000 PCE
|