1
|
132200015441491
|
P17#&Dây kéo có răng bằng kim loại
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
412 PCE
|
2
|
132200015441491
|
P16#&Nút nhựa các loại (được bọc bằng vật liệu dệt)
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
481 PCE
|
3
|
132200015441491
|
P09#&Nút bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
302043 PCE
|
4
|
132200015441491
|
P14#&Dây treo bằng sợi bện từ xơ tổng hợp khác 100% polyester, có hai đầu bằng nhựa dùng để treo thẻ treo các loại
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
17854 PCE
|
5
|
132200015441491
|
P01#&Nhãn vải chính các loại đã in 100% polyester
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
23553 PCE
|
6
|
132200015441491
|
N01#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 76% polyester 24% cotton được pha duy nhất với bông, trọng lượng 145 g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
29962.97 MTK
|
7
|
132200015441491
|
N10#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton từ các sợi có các màu khác nhau. Trọng lượng 270g/m2, khổ 56"-57"
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
12407.79 MTK
|
8
|
132200015441491
|
P15#&Đầu khóa dây thắt lưng bằng nhựa (đồ phụ trợ may mặc)
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
179 PCE
|
9
|
132200015441491
|
P04#&Nhãn size bằng giấy các loại đã in
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
18092 PCE
|
10
|
132200015441491
|
P03#&Nhãn giấy các loại đã in
|
CôNG TY CP MAY VIệT Mỹ
|
CONG TY CP MAY VIET MY
|
2022-03-14
|
CHINA
|
12495 PCE
|