|
1
|
112200015985766
|
31#&Cúc đính các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
656 PCE
|
|
2
|
112200015985766
|
27#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
655 PCE
|
|
3
|
112200015985766
|
22#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2528 PCE
|
|
4
|
112200015985766
|
13#&Vải dựng - khổ 35 - 60"
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
53.88 MTK
|
|
5
|
112200015985766
|
6#&Vải 80% poly 20% cotton - khổ 44 - 71"
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
27.36 MTK
|
|
6
|
112200015985766
|
78#&Vải 97% cotton 3% Spandex - khổ 44 - 71"
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
146.87 MTK
|
|
7
|
112200015985766
|
21#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2832 PCE
|
|
8
|
112200015567363
|
20#&Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
503.85 MTR
|
|
9
|
112200015567363
|
17#&Băng viền đã cắt sãn(0.2m-1.6m)
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
541 PCE
|
|
10
|
112200015567363
|
22#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
CONG TY CP MAY VA THUONG MAI MY HUNG/JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
134795 PCE
|