1
|
112100008732879
|
GPYM330#&Máy may 2 kim TTY-168S (dùng cho sản xuất giầy dép)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
112100008732816
|
GPYM303#&Phom giầy bằng nhựa
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
300 PR
|
3
|
112100008732770
|
GPYM303#&Phom giầy bằng nhựa
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
200 PR
|
4
|
112100008732727
|
GPYM303#&Phom giầy bằng nhựa
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
322 PR
|
5
|
112100008732173
|
GPYM303#&Phom giầy nhựa
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1008 PR
|
6
|
112100008732099
|
GPYM333#&Máy tán đinh CD-J12C (dùng trong sản xuất giầy dép, Seri: 190801~04, dòng điện 220V , nhà sx: DONGGUAN CHENGDA MACHINERY TECHNOLOGY CO., LDT, năm sx 2019)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
4 SET
|
7
|
112100008731935
|
GPYM337#&Máy vẽ mũ giầy tự động BM-PXJ-1210S (Seri: 20191108, công suất 3kw, dòng điện 380v, sx năm 2019, nhà sx: DONGGUAN BO MA MACHINERY CO., LTD, dùng trong sx giầy dép)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
112100008729906
|
GPYM351#&Máy ép đế TH-710A (phục vụ sx giầy thể thao, seri: 2020102005982, dòng điện 380V, năm sx 2020, nhà sx: GUANG DONG TENGHONG MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
112100008726730
|
GPYM319#&Tháp làm mát KD1
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
112100008725633
|
GPYM338#&Máy bôi keo XY-302 (dùng trong sx giầy dép, Seri: KLT-086 đến KLT-091, công suất <70W, dòng điện 220V, năm sx 2020, nhà sx JIANGSU KELEITE MACHINERY EQUIPMENT CO., LTS)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
CONG TY CP GIAY PHUC YEN
|
2021-09-01
|
CHINA
|
6 SET
|