1
|
132100017725461
|
Màng nhựa BOPP 18mic khổ 1160mm, mã NL: RM_ZP-BOPP_001, thuộc dòng hàng số 3 của TKN số 103257557800, NSX: FURONGHUI INDUSTRIAL (FUJIAN) CO.,LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2021-12-29
|
CHINA
|
22.02 KGM
|
2
|
Màng nhựa BOPP in Khổ 1210 MM, mới100%,(Thuộc mục6 mã MP-121BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102430226841/E31(08.01.2019)CO form E:E193221130190005(03.01.2019),NSX:SUQIAN GETTEL PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2020-05-26
|
CHINA
|
65.6 KGM
|
3
|
Màng nhựa BOPP in Khổ 900 MM, mới 100%(Thuộc mục1, mã MP-90BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102430226841/E31(08.01.2019) CO form E:E193221130190005(03.01.2019),NSX:SUQIAN GETTEL PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2020-05-26
|
CHINA
|
178.8 KGM
|
4
|
Màng nhựa BOPP in Khổ 1210 MM, mới 100%,(Thuộc mục 6 mã MP-121BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102430226841/E31 (08.01.2019)CO form E: E193221130190005 ( 03.01.2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2020-05-26
|
CHINA
|
65.6 KGM
|
5
|
Màng nhựa BOPP in Khổ 900 MM, mới 100%(Thuộc mục 1, mã MP-90BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102430226841/E31 (08.01.2019) CO form E: E193221130190005 ( 03.01.2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2020-05-26
|
CHINA
|
178.8 KGM
|
6
|
Màng nhựa BOPP in Khổ 1210 MM, mới 100%,(Thuộc mục 6 mã MP-121BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102430226841/E31 (08.01.2019)CO form E: E193221130190005 ( 03.01.2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2020-05-26
|
CHINA
|
65.6 KGM
|
7
|
Màng nhựa BOPP in Khổ 900 MM, mới 100%(Thuộc mục 1, mã MP-90BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102430226841/E31 (08.01.2019) CO form E: E193221130190005 ( 03.01.2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN TKMB
|
CONG TY CO PHAN TKMB
|
2020-05-26
|
CHINA
|
178.8 KGM
|