1
|
112000010617700
|
TH-00001#&Thiếc hàn dạng dây, model: 101000 (1 cuộn = 1 ký) (300 cuộn = 300 ký) (900-10100)
|
Công ty TNHH NOA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN THUONG MAI LAM LINH CHAU
|
2020-09-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
112000007096416
|
TH-00001#&Thiếc hàn dạng dây, model: 101000 (1 cuộn = 1 ký) (300 cuộn = 300 ký) (900-10100)
|
Công ty TNHH NOA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN THUONG MAI LAM LINH CHAU
|
2020-09-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
122000009214820
|
TH-00001#&Thiếc hàn dạng dây, model: 101000 (1 cuộn = 1 ký) (300 cuộn = 300 ký) (900-10100)
|
Công ty TNHH NOA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN THUONG MAI LAM LINH CHAU
|
2020-07-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
111900008003480
|
TH-00001#&Thiếc hàn dạng dây, model: 101000 (1 cuộn = 1 ký) (300 cuộn = 300 ký) (900-10100)
|
Công ty TNHH NOA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN THUONG MAI LAM LINH CHAU
|
2019-11-12
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
111900006130811
|
TH-00001#&Thiếc hàn dạng dây, model: 101000 (1 cuộn = 1 ký) (300 cuộn = 300 ký)
|
Công ty TNHH NOA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN THUONG MAI LAM LINH CHAU
|
2019-09-24
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
111900003419464
|
TH-00001#&Thiếc hàn dạng dây, model: 101000 (1 cuộn = 1 ký) (400 cuộn = 400 ký)
|
Công ty TNHH NOA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN THUONG MAI LAM LINH CHAU
|
2019-05-27
|
CHINA
|
400 KGM
|