|
1
|
112100011113229
|
Đai xiết bằng inox, kích thước 2.5'' (40-64mm). Hàng thuộc tờ khai 303811255700/B11 (02/03/2021)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thuơng Mại Dịch Vụ Tân Kỷ Nguyên
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2021-09-04
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
2
|
112100011113229
|
Đai xiết bằng inox, kích thước 3'' (52-76mm). Hàng thuộc tờ khai 303811255700/B11 (02/03/2021)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thuơng Mại Dịch Vụ Tân Kỷ Nguyên
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2021-09-04
|
CHINA
|
79 PCE
|
|
3
|
112100008600584
|
Lưới lọc cho bộ nhận liệu SMH-6L, chất liệu thép không gỉ. Hàng thuộc tờ khai 303043827830/B11 (17/02/2020)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thuơng Mại Dịch Vụ Tân Kỷ Nguyên
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2021-05-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
4
|
112100011675230
|
3#&Khuôn đúc (MOULD DIE) RC2-6289-000( RC2-6289-00011A). Tái nhập toàn bộ mục hàng 01 TK số 301633725100/G61 ngày 27/11/2017
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
112100011630199
|
3#&Khuôn đúc (MOULD DIE) RC3-0493-000(RC3-0493-00021A). Tái nhập toàn bộ mục hàng 02 TK số 301729551560/G61 ngày 29/01/2018
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
112100010438632
|
3#&Khuôn đúc QC2-8666-000 V3 (AVP00020299) TAI NHAP TOAN BO HANG MUC 46 TK 300958880260/G61
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2021-03-19
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
112000007741371
|
3#&Dụng cụ đo linh kiện của máy in GL19-17.2P09P02-M-G9N9-L60(RC4-7884-C02).Tái nhập toàn bộ mh 1 TK số 300993374900/G61 (15.9.2020)
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
112000007743853
|
3#&Dụng cụ kiểm tra kích thước của linh kiện máy inRU9-0746-A01.Tái nhập toàn bộ mh 02 TK số 300592073960/G61 ngày 30.10.2015
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
112000007743853
|
3#&Dụng cụ kiểm tra kích thước của linh kiện máy inRU9-0711-A01.Tái nhập toàn bộ mh 01 TK số 300592073960/G61 ngày 30.10.2015
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
112000007751106
|
3#&Dụng cụ đo linh kiện của máy in GL19-5.5X4.25P05-M-G19N19-L93. Tái nhập toàn bộ mục hàng 03 TK số 300739875460/G61 ngày 05.03.2016
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM - CHI NHáNH QUế Võ
|
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
|
2020-05-13
|
CHINA
|
1 SET
|