1
|
132100009785299
|
Bánh đánh bóng bằng vật liệu mài đã được kết khối (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 6 của TK số 103533737311/E31 14/09/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
602.21 PCE
|
2
|
132100009785299
|
Dây nhám (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 3 của TK số 103640497810/E31 06/11/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
451.66 SOI
|
3
|
132100009785299
|
Giấy nhám (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 9 của TK số 103676427851/E31 24/11/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
301.1 TO
|
4
|
132100009785299
|
Màng nhựa PE, (Dạng phiến), loại tự dính,chưa kết hợp vật liệu khác (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 10 của TK số 103625296501/E31 30/10/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
15.06 KGM
|
5
|
132100009785299
|
Dầu gia công kim loại (Dùng để kéo giản kim loại trong quá trình dập, Tiêu hao hoàn toàn trong quá trình sản xuất) (Hàng CĐMĐSD từ dòng hàng 3 của TK số 103572432461/E31 05/10/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
150.55 KGM
|
6
|
132100009785299
|
Keo nhám dạng tấm, loại tự dính, dài 70-400MM * rộng 50.8-350MM * dầy 1.0-2.3MM (Hàng CĐMĐSD từ dòng hàng 1 của TK 103594973900/E31 15/10/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
7380 PCE
|
7
|
132100009785299
|
Đinh vít đã ren bằng thép, Đường kính ngoài của thân: 5.8-9.7MM (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 1 của TK 103623473700/E31 29/10/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
14760 PCE
|
8
|
132100009785299
|
Sơn nước từ styren-acrylic và bột đá tự nhiên (dùng sơn phủ lên bồn rửa chén) (Hàng CĐMĐSD từ dòng hàng 2 của TK số 103607098710/E31 21/10/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
752.76 KGM
|
9
|
132100009785299
|
Túi từ vải không dệt các loại (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 5 của TK số 103707608431/E31 08/12/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1476 PCE
|
10
|
132100009785299
|
Bầu xả chậu rửa chén bằng thép không gỉ các loại (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 4 của TK số 103713237611/E31 10/12/2020)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
CONG TY CO PHAN SAN XUAT PHU LUC (VN)
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1476 PCE
|