1
|
18-b#&Phụ kiện cấu thành cúc dập, khuy bấn, đinh tán và các bộ phận khác ( 2-4 chiếc/1 bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
164928.19 PCE
|
2
|
16-b#&Ô zê ( dạng chiếc )
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
5453.14 PCE
|
3
|
32#&Bo dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
76.37 MTK
|
4
|
29#&Dây đai thắt lưng các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
1279.74 PCE
|
5
|
21#&Móc, chốt các loại bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
15319.46 PCE
|
6
|
19#&Cúc đính các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
9558.04 PCE
|
7
|
18#&Cúc dập, đinh tán kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
538725.87 SET
|
8
|
16#&Ôzê các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
255893.1 SET
|
9
|
14#&Nhãn mác các loại bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
14138.02 PCE
|
10
|
13#&Nhãn, mác, thẻ, logo dạng giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên
|
CONG TY CO PHAN MAY QTC HUNG YEN
|
2020-06-30
|
CHINA
|
56160.27 PCE
|