|
1
|
131900006754400
|
OZ#&Oze các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
898.64 SET
|
|
2
|
131900006754400
|
NV#&Nhãn mác bằng vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
890.26 PCE
|
|
3
|
131900006754400
|
NG#&Nhãn mác bằng giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
3338.21 PCE
|
|
4
|
131900006754400
|
MT#&Móc treo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
50.8 PCE
|
|
5
|
131900006754400
|
KK#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
61568 PCE
|
|
6
|
131900006754400
|
KC#&Kẹp cỡ các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
453.98 PCE
|
|
7
|
131900006754400
|
DĐ#&Dây đai các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
6.1 YRD
|
|
8
|
131900006754400
|
DC#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
110.13 YRD
|
|
9
|
131900006754400
|
DB#&Dây băng, dây dệt, dây viền
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
365.97 YRD
|
|
10
|
131900006754400
|
CD#&Cúc dập các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2019-10-19
|
CHINA
|
1671.34 PCE
|