1
|
132200014511788
|
150#&Dây chun tròn (Khổ 1 Cm - 50Cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9207.18 YRD
|
2
|
132200014511788
|
62#&Thẻ bài các loại (Bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7277006.64 PCE
|
3
|
132200014511788
|
56#&Dây chun (Khổ 1Cm - 50Cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
320690.82 YRD
|
4
|
132200014511788
|
23#&Vải lông các loại (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
983.95 MTK
|
5
|
132200014511788
|
490#&Vải chính 75% Nylon 25% Spandex (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7998.82 MTK
|
6
|
132200014511788
|
488#&Vải chính 92% Polyester 8%Pu (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2329.39 MTK
|
7
|
132200014511788
|
479#&Vải chính 61%Polyester 31%Cotton 4%Latex 4%Spandex (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4825.48 MTK
|
8
|
132200014511788
|
473#&Vải lót 65%Polyester 35%Cotton (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1052.59 MTK
|
9
|
132200014511788
|
462#&Vải chính 95%COTTON 5%POLYURETHANE (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2024.5 MTK
|
10
|
132200014511788
|
461#&Vải lót mút xốp 100% Cotton (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2334.71 MTK
|