|
1
|
121900002848187
|
PL49#&Túi PE 1inch-60inch
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
1402 PCE
|
|
2
|
121900002848187
|
PL06#&Lông vũ (lông động vật), đã qua xử lý
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
643.9 KGM
|
|
3
|
121900002848187
|
PL28#&Nhãn thẻ chính, logo, sử dụng, nhãn cỡ ( chất liệu vải)
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
34 PCE
|
|
4
|
121900002848187
|
PL37#&Băng nhám ( bằng lông, bằng gai )
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
541.03 MTR
|
|
5
|
121900002848187
|
PL24#&Đinh tán, rivet ( 1 bộ = 2 chiếc)
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
1100 SET
|
|
6
|
121900002848187
|
PL49#&Túi PE 1inch-60inch
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
1402 PCE
|
|
7
|
121900002848187
|
PL06#&Lông vũ (lông động vật), đã qua xử lý
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
643.9 KGM
|
|
8
|
121900002848187
|
PL28#&Nhãn thẻ chính, logo, sử dụng, nhãn cỡ ( chất liệu vải)
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
34 PCE
|
|
9
|
121900002848187
|
PL37#&Băng nhám ( bằng lông, bằng gai )
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
541.03 MTR
|
|
10
|
121900002848187
|
PL24#&Đinh tán, rivet ( 1 bộ = 2 chiếc)
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
CONG TY CO PHAN MAY GAZICO ( THEO CD: UNIBASIC KOREA CO., LTD)
|
2019-04-30
|
CHINA
|
1100 SET
|