1
|
122100011052453
|
NPL39#&Bông nhồi 100%Polyester (Sợi bông ,có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
240 KGM
|
2
|
122100011052453
|
NPL44#&Vải dệt thoi từ sợi stape tổng hợp có tỷ 33% Acrylic 67% Modacrylic khổ 56" trọng lượng 976g/m2
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
438.3 MTK
|
3
|
122100011052453
|
NPL43#&Vải dệt thoi từ sợi stape tổng hợp có tỷ 85% Acrylic 15% Modacrylic khổ 56" trọng lượng 980g/m2
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
323.2 MTK
|
4
|
122100011052453
|
NPL33#&Cúc dập 4 thành phần phụ liệu dùng cho may mặc mới 100%
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
15570 SET
|
5
|
122100011052453
|
NPL42#&Nhãn kim loại phụ liệu dùng cho may mặc mới 100%
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
7775 PCE
|
6
|
122100011052453
|
NPL41#&Dây lõi sợi bện phụ liệu dùng cho may mặc mới 100%
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
18800 YRD
|
7
|
122100011052453
|
NPL21#&Dây luồn dạng bện phụ liệu dùng cho may mặc hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
8820.3 MTR
|
8
|
122100011052453
|
NPL18#&Khoá kéo bằng nhựa size 38/ 64.14/66.18 cm phụ liệu dùng cho may mặc mới 100%
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
9638 PCE
|
9
|
122100011052453
|
NPL40#&Nhãn dệt dạng chiếc không thêu kích thước 1.5*2cm phụ liệu dùng cho may mặc mới 100%
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
7690 PCE
|
10
|
122100011052453
|
NPL15#&Dựng/mex (Vải không dệt không tráng phủ, từ sơ 100% staple polyester) khổ 100 cm trọng lượng 25g/m2
|
CôNG TY TNHH FASHION NGUYễN
|
CONG TY CO PHAN MAY 9
|
2021-07-04
|
CHINA
|
317 MTK
|