|
1
|
111900008209044
|
Khuôn ép nhựa PR-B60T10 ( đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
111900008215342
|
Khuôn ép nhựa PR-C60L40 (China- đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
111900008215342
|
Khuôn ép nhựa PR-B60L40 (China -đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
111900008116294
|
Khuôn ép nhựa COH-24090 (China- đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
111900008116294
|
Khuôn ép nhựa PR-24810 (China -đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
111900007992324
|
Khuôn ép nhựa PR-24B10 (China- đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-10-12
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
111900007992324
|
Khuôn ép nhựa PR-C60T10 (China- đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-10-12
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
111900007992324
|
Khuôn ép nhựa PR-B53B50-1 (China -đã qua sử dụng )
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY CO PHAN KHUON CHINH XAC MINH DAT
|
2019-10-12
|
CHINA
|
1 SET
|