1
|
112100009702123
|
Mô đun cổng tập trung cho thiết bị định tuyến MX Series, ký hiệu: MPC10E-15C-X (S/N: CARH0817, CARH3200, CANJ3875, CARH3135). NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-02-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
112100009702123
|
Mô đun cổng tập trung cho thiết bị định tuyến MX Series, ký hiệu: MPC10E-10C-X (S/N: CARH3015, CARH2988, CARH3005, CARH3039, CARH3026, CARH3030). NSX: Juniper Networks, Inc. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-02-19
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
112100009702123
|
Khung thiết bị định tuyến MX104, ký hiệu MX104-AC (S/N: CQ498, CR854). NSX: Juniper Networks, Inc, 100 to 240 vAC, 47-60 Hz. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-02-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112100009702123
|
Khung thiết bị định tuyến MX240, ký hiệu MX240BASE3-DC (S/N: JN126C016AFC). NSX: Juniper Networks, Inc, 100 to 240 vAC, 47-60 Hz. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112100009702123
|
Khung thiết bị định tuyến MX960, ký hiệu MX960BASE3-AC (S/N: JN126FB2FAFA, JN126EAAFAFA). NSX: Juniper Networks Inc, 100 to 240 vAC, 47-60 Hz . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-02-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
112100009112052
|
Thiết bị tường lửa Firewall, ký hiệu: SRX345, (P/N: SRX345-DUAL-AC, S/N: DS3817AF0119). NSX: Juniper Networks, Inc, AC 120/230 V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-01-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112100009109696
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch), Ethernet Switch, ký hiệu: EX4300, (P/N: EX4300-48T, S/N: PE3718421435). NSX: Juniper Networks, Inc, AC 120/230 V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY CO PHAN DGC
|
2021-01-22
|
CHINA
|
1 PCE
|