1
|
132100017857352
|
0071#&Vải Polyester(100% Polyester,khổ147 cm), ( Nhập từ tờ khai sô: 104145290650/E31 Ngày 12.07.2021. Mục số 01.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1167.18 MTK
|
2
|
132100017857352
|
0071#&Vải Polyester (88% Polyester, 12% PU)P600D DTY 72T WR PU1 khổ 58", ( Nhập từ tờ khai sô: 104254052010/E31 Ngày 17.09.2021. Mục số 07.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
970.84 MTK
|
3
|
132100017857352
|
0071#&Vải Polyester (100% Polyester, 8378741 - P300D DTY 110T DYE WR PU1 / 8438466 - 147cm), ( Nhập từ tờ khai sô: 104278592500/E31 Ngày 04.10.2021. Mục số 06.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1887.48 MTK
|
4
|
132100017857352
|
0071#&Vải Polyester( 100% Polyester,9810001774 - P300D DDY DTY 110T WR PU1 - 147 CM), ( Nhập từ tờ khai sô: 104336511420/E31 Ngày 05.11.2021. Mục số 06.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2794.47 MTK
|
5
|
132100017857352
|
0065#&Vải lưới (100% Polyester 9810009656 2D M PES 100GSM 152CM), ( Nhập từ tờ khai sô: 104380756540/E31 Ngày 27.11.2021. Mục số 01.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4047.76 MTK
|
6
|
132100017857352
|
0010#&Đồ trang trí (khóa cài bằng nhựa), ( Nhập từ tờ khai sô: 104415340410/E31 Ngày 14.12.2021. Mục số 01.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10118 PCE
|
7
|
132100017857352
|
0120#&Dây kéo (Không đầu) (có răng bằng nhựa), ( Nhập từ tờ khai sô: 104243354720/E31 Ngày 10.09.2021. Mục số 01.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
63035 MTR
|
8
|
132100017857352
|
0121#&Bộ phận khóa kéo (Đầu khóa kéo), ( Nhập từ tờ khai sô: 104374836900/E31 Ngày 24.11.2021. Mục số 02.)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15353 PCE
|
9
|
112000013404570
|
0125#&Azodicarbonamide ( dùng trong sx đế giày) nhập từ tờ khai: 103661749550 E31/43ND
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2020-12-27
|
CHINA
|
31.52 KGM
|
10
|
112000013404570
|
0061#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng trong sx đế giày nhập từ tờ khai số; 103530399560 E31 /43ND
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CONG TY CO PHAN DAU TU THAI BINH
|
2020-12-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|