1
|
112100011397623
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER từ sợi filament không dún, khổ 56", đã nhuộm, in
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2021-04-20
|
CHINA
|
32695.9 YRD
|
2
|
112100011397623
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER từ sợi filament không dún, khổ 56", đã nhuộm, in
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2021-04-20
|
CHINA
|
32695.9 YRD
|
3
|
112000011786801
|
SWVC#&Vải dệt thoi nổi vòng từ xơ nhân tạo, 91%POLYESTER 7%NYLON 2%SPANDEX, KHỔ 56"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-10-28
|
CHINA
|
1600 YRD
|
4
|
112000011786801
|
SWVC#&Vải dệt thoi nổi vòng từ xơ nhân tạo, 91%POLYESTER 7%NYLON 2%SPANDEX, KHỔ 56"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-10-28
|
CHINA
|
1600 YRD
|
5
|
112000010531036
|
SWVC02#&vải dệt thoi 100% VISCOSE từ sợi filament, đã nhuộm, khổ 50"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-10-09
|
CHINA
|
600 YRD
|
6
|
112000010531036
|
SWTB#&Thẻ chống trộm, dùng trong ngành hàng bán lẻ. Thiết bị báo trộm gắn quần áo bằng nhựa (gồm supertag + super tack)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-10-09
|
CHINA
|
13962 PCE
|
7
|
112000010531036
|
SWVC02#&vải dệt thoi 100% VISCOSE từ sợi filament, đã nhuộm, khổ 50"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-10-09
|
CHINA
|
600 YRD
|
8
|
112000010531036
|
SWTB#&Thẻ chống trộm, dùng trong ngành hàng bán lẻ. Thiết bị báo trộm gắn quần áo bằng nhựa (gồm supertag + super tack)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-10-09
|
CHINA
|
13962 PCE
|
9
|
112000010993645
|
SWTB#&Thẻ chống trộm, dùng trong ngành hàng bán lẻ. Thiết bị báo trộm gắn quần áo bằng nhựa (gồm supertag + super tack)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-09-28
|
CHINA
|
9 PCE
|
10
|
112000010993645
|
SWDL#&Dây treo từ xơ tổng hợp đã bện
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TNHH SANGWOO VIET NAM
|
2020-09-28
|
CHINA
|
9 PCE
|