1
|
161020SHAHCM20100371
|
2169Y04#&Vải 80% cotton 18% polyester 2% spandex khổ 51.25/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2020-10-22
|
CHINA
|
3381.1 YRD
|
2
|
130420SHAHCM20040009
|
2169Y04#&Vải 80% cotton 18% polyester 2% spandex khổ 51.25/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2020-04-17
|
CHINA
|
750 YRD
|
3
|
130420SHAHCM20040009
|
2169Y04#&Vải 80% cotton 18% polyester 2% spandex khổ 51.25/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2020-04-17
|
CHINA
|
750 YRD
|
4
|
4743165534
|
2163Y01#&Vải 93% cotton 6% polyester 1% spandex/els khổ 58.25/58.85"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-11-28
|
CHINA
|
200 YRD
|
5
|
050319SHAHCM19030024
|
2163Y01#&Vải 93% cotton 6% polyester 1% spandex/els khổ 58.25/58.85"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
2606.9 YRD
|
6
|
090619SHAHCM19060206
|
2169Y04#&Vải 80% cotton 18% polyester 2% spandex khổ 51.25/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-06-14
|
CHINA
|
1544.6 YRD
|
7
|
050519SHAHCM19050193
|
2169Y04#&Vải 80% cotton 18% polyester 2% spandex khổ 51.25/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-05-10
|
CHINA
|
1000 YRD
|
8
|
5618492795
|
2166Y02#&Vải 89% cotton 8% polyester 3% spandex khổ 51/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-04-27
|
CHINA
|
30 YRD
|
9
|
8484869116
|
2166Y02#&Vải 89% cotton 8% polyester 3% spandex khổ 51/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-03-07
|
CHINA
|
100 YRD
|
10
|
270119SHAHCM19010969
|
2163Y01#&Vải 93% cotton 6% polyester 1% spandex/els khổ 58.25/58.85"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
CONE DENIM JIANGXING LIMITED
|
2019-02-14
|
CHINA
|
4928.9 YRD
|