1
|
112100017794601
|
KN-V1#&( Vải dệt kim <85% Poly và các thành phần khác 52% POLYESTER 48%WOOL khổ 44" trọng lượng 570g/m2, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1228.32 MTK
|
2
|
112100017794601
|
V8#&Vải dệt thoi 100% Nylon ( Khổ 56" trọng lượng 66g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2021-12-28
|
CHINA
|
32801.76 MTK
|
3
|
112100017794601
|
LNT#& Dải lông của mũ ( Lông nhân tạo ) dùng làm viền mũ của áo khoác ,dài 50~65 CM, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2021-12-28
|
CHINA
|
71 PCE
|
4
|
112100017794601
|
DLTT#&Dải lông trang trí (Dải lông cáo đã qua xử lý , dùng để trang trí cổ áo khoác kích thước 13*53cm, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2021-12-28
|
CHINA
|
798 PCE
|
5
|
112100017794601
|
LNTP#&(Lông ngỗng thành phẩm màu xám thành phần KS 80/20 lông mềm đã qa xử lý tẩy trắng giặt rửa dùng để nhồi áo khoác, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2021-12-28
|
CHINA
|
234.26 KGM
|
6
|
112100017794601
|
LVTP#&Lông vịt thành phẩm ( Lông vịt đã qua xử lý màu xám thành phần KS 80/20 dùng để nhồi áo khoác, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2021-12-28
|
CHINA
|
659.65 KGM
|
7
|
121900008464456
|
LVTP#&Lông vịt thành phẩm
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2019-12-30
|
CHINA
|
843.13 KGM
|
8
|
121900008464456
|
LNTP#&Lông ngỗng thành phẩm
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2019-12-30
|
CHINA
|
834.79 KGM
|
9
|
121900008464456
|
DLTT#&Dải lông trang trí (cắt sẵn dạng chiếc)
|
CôNG TY TNHH COMME DE GAMME VINA
|
COMME DE GAMME CO.,LTD/ COMME DE GAMME VINA
|
2019-12-30
|
CHINA
|
772.14 PCE
|