1
|
290322AGLHCM22032702
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, DR-2GN mới 100% - Hiệu COMMAX
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
290322AGLHCM22032702
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, CM-810M mới 100% - Hiệu COMMAX
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
290322AGLHCM22032702
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, CM-800S mới 100% - Hiệu COMMAX
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
290322AGLHCM22032702
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, CM-810 mới 100% - Hiệu COMMAX
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
090222OSLBUSSGN2202001
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, TP-HFNS, (mới 100%) - Hiệu Commax
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2050 PCE
|
6
|
090222OSLBUSSGN2202001
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, TP-SFN, (mới 100%) - Hiệu Commax
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2050 PCE
|
7
|
060222ANBHCM22020021
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, TP-S, (mới 100%) - Hiệu Commax
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
060222ANBHCM22020021
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, TP-12RM, (mới 100%) - Hiệu Commax
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
060222ANBHCM22020021
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, TP-HFNS, (mới 100%) - Hiệu Commax
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
7950 PCE
|
10
|
060222ANBHCM22020021
|
Thiết bị liên lạc gọi nội bộ hữu tuyến có dây, TP-SFN, (mới 100%) - Hiệu Commax
|
CôNG TY TNHH DANH ĐặNG
|
COMMAX CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
7950 PCE
|