1
|
290320EGLV141000086073
|
L-LYSINE SULPHATE - Nguyên liệu SXTĂCN - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 ( Số TT II.1.3/TT21/2019/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI HOA Kỳ
|
COMFEZ PTE LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
144 TNE
|
2
|
141219OOLU2631779540
|
L-LYSINE SULPHATE 70% FEED GRADE: Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, 25kg/bao. NSX: JILIN MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
102000 KGM
|
3
|
121219EGLV144900235011
|
L-LYSINE SULPHATE - Nguyên liệu SXTĂCN - Hàng phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/2019 ( Số TT 2.1.8/TT02/2019/TT-BNNPTNT)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ
|
COMFEZ PTE LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
289 TNE
|
4
|
051119COAU7220356200
|
L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE; Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, 25kg/bao. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-11-21
|
CHINA
|
87500 KGM
|
5
|
051019COAU7044510260
|
L-LYSINE SULPHATE - Nguyên liệu SXTĂCN - Hàng phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/2019 ( Số TT 2.1.8/TT02/2019/TT-BNNPTNT)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ
|
COMFEZ PTE LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
175 TNE
|
6
|
310190349529421
|
L-LYSINE SULPHATE; Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, 25kg/bao. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-10-16
|
CHINA
|
105000 KGM
|
7
|
310190349529421
|
L-LYSINE SULPHATE; Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, 25kg/bao. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-10-16
|
CHINA
|
105000 KGM
|
8
|
300619I235121991D
|
L-LYSINE SULPHATE; Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT . NSX: XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-09-07
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
300619I235121991D
|
L-LYSINE SULPHATE; Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT . NSX: XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-09-07
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
040819I235122782B
|
L-LYSINE SULPHATE; Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT . NSX: XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH DươNG
|
COMFEZ PTE LTD.
|
2019-08-13
|
CHINA
|
36000 KGM
|