1
|
310820KKLUVIE400337
|
Lò xo chuyên dụng hiệu Pandrol 10108, bằng thép, kích thước 48x8mm, xuất xứ Trung Quốc, hàng thuộc mục II.3.1.5, DMMT: 12-4/HQHN-DM, Hàng mới 100 %
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2020-10-19
|
CHINA
|
560 PCE
|
2
|
100620CPJQAS50ANRHPH01
|
Lò xo chuyên dụng hiệu Pandrol 10108, bằng thép, kích thước 48x8mm, xuất xứ Trung Quốc, hàng thuộc Mục I.11.5, DMMT : 12-4/HQHN-DM, hàng mới 100%
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2020-03-09
|
CHINA
|
236 PCE
|
3
|
100620CPJQAS50ANRHPH01
|
Lò xo chuyên dụng hiệu Pandrol 10108, bằng thép, kích thước 48x8mm, xuất xứ Trung Quốc, hàng thuộc mục I.4.1.B.5, DMMT: 12-4/HQHN-DM, Hàng mới 100 %
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2020-03-09
|
CHINA
|
1120 PCE
|
4
|
130120ATGRZ0000006699
|
Lò xo nén Pandrol 10108, chất liệu bằng thép , Kích thước 48 x 8 ( mm), Phụ kiện của ray chuyển làn 60EI-100-1:6, vật tư thay thế cho dự án, Hàng mới 100%
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2020-02-20
|
CHINA
|
1330 PCE
|
5
|
130120ATGRZ0000006699
|
Lò xo nén Pandrol 10108, chất liệu bằng thép , Kích thước 48 x 8 ( mm), Phụ kiện của ray chuyển làn 60EI-100-1:9, vật tư thay thế cho dự án, Hàng mới 100%
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2020-02-20
|
CHINA
|
1368 PCE
|
6
|
210619041425
|
Bản đế 20101, chất liệu gang, xuất xứ Trung quốc, Nhãn hiệu Pandrol, mới 100%, hàng phục vụ sửa chữa bảo dưỡng cho dự án
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2019-03-07
|
CHINA
|
920 PCE
|
7
|
210619041425
|
Bản đế 20101, chất liệu gang, xuất xứ Trung quốc, Nhãn hiệu Pandrol, mới 100%, mục I.2.2.4 Danh mục hàng hóa dự kiến nhập khẩu số: 12-1/HQHN-DM ngày 19/11/2018 của Cục HQTP HN
|
Ban quản lý Đường Sắt Đô Thị Hà Nội
|
COLAS RAIL
|
2019-03-07
|
CHINA
|
21616 PCE
|
8
|
2267811556
|
Đồng hồ đeo tay điện tử, nhãn hiệu Wabdesign, Model : Lady , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Colas Rail Việt Nam
|
COLAS RAIL
|
2019-03-15
|
CHINA
|
2 PCE
|