1
|
141019409876
|
Răng gầu CAT 345 (loại đào đá). P/No: TS9W8552RC. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Caterpillar. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
141019409876
|
Lợi gầu PC800 H80. P/No: TS2097074141H80. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
141019409876
|
Răng gầu PC650/PC800 (loại đào đá). P/No: TS2097054210RC. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
141019409876
|
Răng gầu PC650/PC800. P/No: TS2097054210TL. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
141019409876
|
Lợi gầu PC400/PC450 H60. P/No: TS2089393120H60. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
141019409876
|
Lợi gầu PC400/PC450 H50. P/No: TS2089393120. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
141019409876
|
Răng gầu PC400/PC450 (loại đào đá). P/No: TS2087014152RC. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
141019409876
|
Lợi gầu PC300 H50. P/No: TS2079393120HD50. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
141019409876
|
Răng gầu PC300 (loại đào đá). P/No: TS2077014151RC. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
141019409876
|
Lợi gầu PC200 H40. P/No: TS2059397120. Thương hiệu Trasteel, nhà sản xuất: COHIDREX. Chất liệu kim loại. Bộ phận dùng cho máy xây dựng (xúc, ủi, đào) Komatsu. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Bình Minh
|
COHIDREX SL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
20 PCE
|