1
|
260322COAU7237585170
|
Tinh bột cà chua dạng sệt ( sốt cà chua, đã được nấu chín),dùng để sản xuất thực phẩm đóng hộp,hàng mới 100%. HSD:15/08/2023
|
Công ty TNHH Royal Foods Nghệ An, Việt Nam
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
37.28 TNE
|
2
|
220222COAU7236884790
|
TOMATO PASTE - CORP 2021 (Cà chua cô đặc mùa vụ 2021 ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dũ Thành
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18.72 TNE
|
3
|
220222COAU7236884800
|
Tương cà (phục vụ sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp, không tiêu thụ tại thị trường) - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 235kg/thùng. NSX: 19/08/2021, HSD: 18/08/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JOLLIBEE VIệT NAM
|
COFCO TUNHE TOMATO CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
18800 KGM
|
4
|
260122COAU7236336530
|
TOMATO PASTE - CORP 2021 (Cà chua cô đặc mùa vụ 2021 ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dũ Thành
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
18.72 TNE
|
5
|
220122COAU7236217690
|
TOMATO PASTE - CORP 2021 (Cà chua cô đặc mùa vụ 2021 ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dũ Thành
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
37.44 TNE
|
6
|
230122COAU7236177690
|
CHILI PASTE - CROP 2021 -Ớt cô đạc dạng sệt - mủa vụ 2021 - dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thức phẩm . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dũ Thành
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
51.84 TNE
|
7
|
250322COAU7237565580
|
Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
19360 KGM
|
8
|
190322TSNCB22001644
|
CHILI PASTE - CROP 2021 -Ớt cô đặc dạng sệt - mủa vụ 2021 - dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dũ Thành
|
COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
17.44 TNE
|
9
|
250322COAU7237565510
|
Tương cà (phục vụ sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp, không tiêu thụ tại thị trường) - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 235kg/thùng. NSX: 19/08/2021, HSD: 18/08/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JOLLIBEE VIệT NAM
|
COFCO TUNHE TOMATO CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18800 KGM
|
10
|
211221COAU7235823250
|
Tương cà (phục vụ sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp, không tiêu thụ tại thị trường) - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 235kg/thùng. NSX: 19/08/2021, HSD: 18/08/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JOLLIBEE VIệT NAM
|
COFCO TUNHE TOMATO CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
18800 KGM
|