1
|
310720OOLU2641706356
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:15.339MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-12-10
|
CHINA
|
36.2 MTQ
|
2
|
310720OOLU2641706356
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:15.339MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-12-10
|
CHINA
|
36.2 MTQ
|
3
|
310720OOLU2641706356
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:15.339MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-12-10
|
CHINA
|
36.2 MTQ
|
4
|
310720OOLU2641706356
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:15.339MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-12-10
|
CHINA
|
36.2 MTQ
|
5
|
250420ZIMUORF0978725
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, YELLOW POPLAR (tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA) số lượng 31.182MBF, 1MBF=2.36M3, đơn giá 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-06-22
|
CHINA
|
73.58 MTQ
|
6
|
250420ZIMUORF0978725
|
Gỗ dương xẻ có màu dày 25.4MM, YELLOW POPLAR (tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA) số lượng 31.182MBF, 1MBF=2.36M3, đơn giá 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-06-22
|
CHINA
|
73.58 MTQ
|
7
|
180520OOLU2636653599
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:30.824MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-06-07
|
CHINA
|
72.74 MTQ
|
8
|
180520OOLU2636653599
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:30.824MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-06-07
|
CHINA
|
72.74 MTQ
|
9
|
180520OOLU2636653599
|
Gỗ dương vàng xẻ chưa xử lý làm tăng độ rắn dày 25.4MM, dài:1.2192-4.876m, rộng: 101.6- 330.2mm-YELLOW POPLAR (tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA) SL:30.824MBF, 1MBF=2.36M3, DG: 630USD/MBF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HằNG XUYêN
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2020-06-07
|
CHINA
|
72.74 MTQ
|
10
|
170719ZIMUORF089991301
|
MZ-NVL-0038#&Gỗ Thông đã xẻ.Tên khoa hoc: Pinus Sp.Thể tích thực: 39.228 M3.
|
CôNG TY TNHH MING ZE FURNITURE
|
COCO LUMBER COMPANY, LLC
|
2019-09-30
|
CHINA
|
39.23 MTQ
|