1
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE T13X7X5CT, HX-10K
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
70000 SET
|
2
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE UU1620, HX-10K
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
40950 SET
|
3
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EE1616, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
12636 SET
|
4
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE ER3435, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
6300 SET
|
5
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE ER3124N, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
2772 SET
|
6
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EFD2025, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
31320 SET
|
7
|
040720SD20070128
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE EE2218F, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
22000 SET
|
8
|
200620SD20062765
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE ER3435, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
10350 SET
|
9
|
200620SD20062765
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE ER3124N, HX-4P
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
7854 SET
|
10
|
200620SD20062765
|
COCN7#&Lõi hợp kim dùng cho biến áp và cuộn cảm CORE UU1014, HX-10K
|
CôNG TY TNHH CO TECH VINA
|
COCN CO., LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
108000 SET
|