1
|
80422217019721
|
NL608#&Vải dệt thoi 68% Lyocell 32% Cotton 143CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
COBEST HONGKONG CO.LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
50863.73 YRD
|
2
|
80422292439732
|
NL608#&Vải dệt thoi 68% Lyocell 32% Cotton 142CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
COBEST HONGKONG CO.LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
17789.26 YRD
|
3
|
090322SITGSHHPH609725
|
PL029#&Dây dệt
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
COBEST HONGKONG CO.LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
153762.03 YRD
|
4
|
090322SITGSHHPH609725
|
NL608#&Vải dệt thoi 68% Lyocell 32% Cotton 143CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
COBEST HONGKONG CO.LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
45180.45 YRD
|
5
|
2318153596
|
CB-NPL20#&Cúc đính bằng nhựa,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
COBEST HONGKONG CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
36000 PCE
|
6
|
040222SHHPG22232572
|
CB-NPL51#&Vải dệt thoi 92% Poyester 8% Spandex, khổ 54", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
COBEST HONGKONG CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1935 YRD
|
7
|
310122CKCOSHA3052708
|
CB-NPL13#&Nhãn mác giấy đã in
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
COBEST HONGKONG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
48470 PCE
|
8
|
310122CKCOSHA3052708
|
CB-NPL26#&Mác cộp nhiệt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
COBEST HONGKONG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
22300 PCE
|
9
|
310122CKCOSHA3052708
|
CB-NPL35#&Vải dệt thoi 90% Polyester 10% Spandex,khổ 135cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
COBEST HONGKONG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21120 MTR
|
10
|
310122CKCOSHA3052708
|
CB-NPL16#&Vải dệt thoi 92 % rayon 8% Polyester,khổ 142cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
COBEST HONGKONG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6523 MTR
|