1
|
160422SMEIHPH2204033
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7613. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
160422SMEIHPH2204033
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7613. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
220000 PCE
|
3
|
160422SMEIHPH2204033
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7613. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
140222SMEIHPH2202008
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7635. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
140222SMEIHPH2202008
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7613. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
150000 PCE
|
6
|
ELLS220109
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7613. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
112100014517711
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7635. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
112100016042235
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7635. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
120000 PCE
|
9
|
112100016042235
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng 7613. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
210000 PCE
|
10
|
112100014462622
|
Ăng ten dùng cho thiết bị phát sóng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
COA TECH CO.,LTD.
|
2021-09-08
|
CHINA
|
12200 PCE
|