1
|
112200014437024
|
.#&Kìm cắt BAKER A116; Chất liệu: thép hợp kim: Hãng SX: BAKER. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
112200014437024
|
.#&Bộ lục giác PB-212 LH-8 RB Chất liệu: Thép hợp kim; 1 bộ = 9 cái; Hãng SX: PB Swiss; Không điều chỉnh được. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
112200016130729
|
.#&Ống khí trắng phi8; Chất liệu: nhựa PU. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-08-04
|
CHINA
|
100 MTR
|
4
|
112200016130729
|
.#&Ống khí trắng phi10x6: Chất liệu : Nhựa PU. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-08-04
|
CHINA
|
100 MTR
|
5
|
112200016130729
|
.#&Tô vít phi6*200mm; Chất liệu: Cán nhựa, đầu hợp kim. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
112200016130729
|
.#&Đèn quay không còi đỏ 220V; Chất liệu: Vỏ làm bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
112200016130729
|
.#&Mỏ lết 8" SMATO; hãng SX : SMATO (Không điều chỉnh được). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112200013564984
|
.#&Lưới mắt cáo Chất liệu: lõi inox bọc nhựa
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3 ROL
|
9
|
112200013564984
|
.#&Thước 5M Chất liệu: thép lá mỏng ; vỏ ngoài nhựa ; độ dài 5M; hãng SX : Stanley
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112200013564984
|
.#&Thiết bị dò tìm dây điện đứt ngầm EM415PRO-9970929638 . Hãng SX : NEDRA TOOL
|
Công ty TNHH Bujeon Vietnam Electronics
|
CO SO KINH DOANH TONG HOP HAI LINH
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1 PCE
|