1
|
20220101
|
CNA01#&Vải dệt thoi 85%~100% Polyester, đã nhuộm, các loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3505.6 MTK
|
2
|
200122ENSESH2201040
|
CNA01#&Vải dệt thoi 85%~100% Polyester, đã nhuộm, các loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
9812.05 MTK
|
3
|
060122ENSESH2112124
|
CNA01#&Vải dệt thoi 85%~100% Polyester, đã nhuộm, các loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4623.78 MTK
|
4
|
171221ENSESH2112047
|
CNB03#&Khuy bằng Plastic, không bọc vật liệu dệt, các loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
78000 PCE
|
5
|
171221ENSESH2112047
|
CNB09#&Dây chun, dây co giãn các loại (Vải dệt thoi khổ hẹp có chứa sợi đàn hồi, sợi cao su từ 5% trở lên)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
8120 MTR
|
6
|
171221ENSESH2112047
|
CNA08#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyeste dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2, đã nhuộm, 56/58", mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
5428.4 MTR
|
7
|
171221ENSESH2112047
|
CNA17#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 70% POLYESTER 24% RAYON 6% POLYURETHANE, đã nhuộm, các loại K58/59"
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
6989.67 MTR
|
8
|
171221ENSESH2112047
|
CND01-MN#&Túi mini bằng Plastic các loại, phụ liệu may mặc, mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
010621ENSESH2105204
|
CNB06#&Nhãn mác, thẻ, logo bằng vải dệt thoi các loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
56560 PCE
|
10
|
010621ENSESH2105204
|
CNB08#&Dây (cord, Srting) làm từ sợi, các loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Phúc
|
C N I CO., LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
7070 PCE
|