1
|
121900006989690
|
Máy may 1 kim Brother S 7200B-433, chuyển mục đích sử dùng mục 01 tờ khai 79 ngày 20/06/2008
|
CN Công Ty TNHH May Mặc HAPPY EAGLE Việt Nam
|
CN CONG TY TNHH MAY MAC HAPPY EAGLE VIET NAM
|
2019-10-30
|
CHINA
|
104 SET
|
2
|
121900006989690
|
Máy đính nút 1 Kim Brother BE-438D, chuyển mục đích sử dùng mục 01 tờ khai 76 ngày 17/06/2008
|
CN Công Ty TNHH May Mặc HAPPY EAGLE Việt Nam
|
CN CONG TY TNHH MAY MAC HAPPY EAGLE VIET NAM
|
2019-10-30
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
121900006989690
|
Máy may 1 kim Nova N-200, chuyển mục đích sử dùng mục 01 tờ khai 63 ngày 27/05/2008
|
CN Công Ty TNHH May Mặc HAPPY EAGLE Việt Nam
|
CN CONG TY TNHH MAY MAC HAPPY EAGLE VIET NAM
|
2019-10-30
|
CHINA
|
6 SET
|
4
|
121900006989690
|
Nồi hơi Bali BL0.120-8, chuyển mục đích sử dùng mục 02 tờ khai 63 ngày 27/05/2008
|
CN Công Ty TNHH May Mặc HAPPY EAGLE Việt Nam
|
CN CONG TY TNHH MAY MAC HAPPY EAGLE VIET NAM
|
2019-10-30
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
121900006989690
|
Máy làm khuy Brother HE-800A-2, chuyển mục đích sử dùng mục 01 tờ khai 38 ngày 16/04/2008
|
CN Công Ty TNHH May Mặc HAPPY EAGLE Việt Nam
|
CN CONG TY TNHH MAY MAC HAPPY EAGLE VIET NAM
|
2019-10-30
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
121900006989690
|
Máy may lai Feixiang FX-63900, chuyển mục đích sử dùng mục 02 tờ khai 38 ngày 16/04/2008
|
CN Công Ty TNHH May Mặc HAPPY EAGLE Việt Nam
|
CN CONG TY TNHH MAY MAC HAPPY EAGLE VIET NAM
|
2019-10-30
|
CHINA
|
2 SET
|