1
|
300421SGN210417550197
|
AUV-Light Stabilizer 944;AUV-Light Stabilizer Ceto 622 (Chế phẩm chất ổn định,chống oxy hóa,dùg trog công nghiệp sản xuất plastic,cao su,dạng bột)Kết quả GĐ:705/TB-KĐ2&theo cv số:1308/KĐ3-TH(20/06/19)
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
171120SGN201100690196-02
|
Azz=A=Glory Optical Brightener OB PWD (Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, dạng bột, dùng cho ngành nhựa)
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
171120SGN201100690196-02
|
Organic ( PY191-Yellow 1190 ) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượg dioxit titan từ>80% tình theo trọg lượg thô)GĐ:3448
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
171120SGN201100690196-02
|
Azz=A=Glory Optical Brightener OB PWD (Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, dạng bột, dùng cho ngành nhựa)
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
3 KGM
|
5
|
171120SGN201100690196-02
|
Organic ( PY191-Yellow 1190 ) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượg dioxit titan từ>80% tình theo trọg lượg thô)GĐ:3448
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
40 KGM
|
6
|
240820SGN200800690089
|
AZZ=A=GLORY OPTICAL BRIGHTENER OB PWD) (Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, dạng bột, dùng cho ngành nhựa)
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
1 KGM
|
7
|
140420SGN200400690061-01
|
Additive Pigment (AA0=A=MC_AO 1010;AA0=A=MC_AO 0168; Waxpe=A=El-Wax-Wd2040P PWD) ( Sáp nhân tạo từ polyethylen) GĐ3448
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
240 KGM
|
8
|
140420SGN200400690061-01
|
Additive Pigment (AA0=A=MC_AO 1010;AA0=A=MC_AO 0168; Waxpe=A=El-Wax-Wd2040P PWD) ( Sáp nhân tạo từ polyethylen) GĐ3448
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
240 KGM
|
9
|
140420SGN200400690061-01
|
Additive Pigment (AA0=A=MC_AO 1010;AA0=A=MC_AO 0168; Waxpe=A=El-Wax-Wd2040P PWD) ( Sáp nhân tạo từ polyethylen) GĐ3448
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
240 KGM
|
10
|
120420SGN200400740137-02
|
Additive Pigment ( AAO=A=MC_AO 0168) ( Sáp nhân tạo từ polyethylen) GĐ3448
|
Công Ty TNHH Clariant (Việt Nam)
|
CLARIANT PLASTICS & COATINGS (THAILAND) LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
20 KGM
|