1
|
SF1086611986770
|
Bộ cấp nguồn cho đèn Led mã Supply power-MW 12V, 60W - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
SF1086611986770
|
Bộ cấp nguồn cho đèn Led mã Supply power-MW 12V, 100W - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
SF1086611986770
|
Bộ cấp nguồn cho đèn Led mã Supply power-MW 12V, 35W - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
SF1086611986770
|
Đèn Led dạng dây mã HS-DD-2835 -Input voltage: 12V-Power:18W/m -Lighting Efficacy:80lm/W - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
25 PCE
|
5
|
SF1086611986770
|
Đèn Led gắn nổi trần (panel) mã HS-PL-18 Input voltage: 220Vac - Power:18W-Lighting Efficacy:100lm/W - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
SF1086611986770
|
Đèn Led âm trần mã HS-XD-10 Down light 10W; Beam angle:60-Lighting Efficacy:105lm/W-CRI>80; CCT: 4000K - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
SF1086611986770
|
Đèn Led âm trần mã HS-XQD-5-2 Down light 5W; Beam angle:24 -Lighting Efficacy:105lm/W-CRI>80; CCT: 3000K - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
SF1086611986770
|
Đèn Led âm trần mã HS-XQD-5-1 Down light 5W; Beam angle:15 - Lighting Efficacy:105lm/W -CRI>80; CCT: 3000K - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
15 PCE
|
9
|
SF1086611986770
|
Đèn Led chiếu điểm gắn tường mã HS-XBD-5 Trunk lamp 5W; Beam angle:60 - Lighting Efficacy:105lm/W - CRI>80; CCT: 3000K - hàng mẫu mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bóng Đèn Điện Quang
|
CIXISHIHUASHENGDENGJUYOUXIANGONGSI
|
2020-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|