1
|
100122A33CX00020
|
Cá chình đã chế biến (đã nướng) (đông lạnh) 70P (70 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
100122A33CX00020
|
Cá chình đã chế biến (đã nướng) (đông lạnh) 60P (60 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
100122A33CX00020
|
Cá chình đã chế biến (đã nướng) (đông lạnh) 50P (50 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
100122A33CX00020
|
Cá chình đã chế biến (đã nướng) (đông lạnh) 45P (45 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
100122A33CX00020
|
Cá chình đã chế biến (đã nướng) (đông lạnh) 35P (35 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2500 KGM
|
6
|
100122A33CX00020
|
Cá chình đã chế biến (đã nướng) (đông lạnh) 30P (30 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
130921721111159000
|
Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 60P (60 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
130921721111159000
|
Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 50P (50 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
130921721111159000
|
Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 45P (45 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
130921721111159000
|
Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 40P (40 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hào Phong
|
CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|