1
|
010521SITRNBCL191859
|
Nấm thủy tiên nâu tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
200 UNK
|
2
|
010521SITRNBCL191859
|
Nấm thủy tiên trắng tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
700 UNK
|
3
|
040421SITRNBCL191810
|
Nấm thủy tiên nâu tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
200 UNK
|
4
|
040421SITRNBCL191810
|
Nấm thủy tiên trắng tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
700 UNK
|
5
|
040421SITRNBCL191810
|
Nấm thủy tiên nâu tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
200 UNK
|
6
|
040421SITRNBCL191810
|
Nấm thủy tiên trắng tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
700 UNK
|