1
|
171220YMLUI232186309
|
Ổ bi 6004 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
24800 PCE
|
2
|
171220YMLUI232186309
|
Ổ bi 6203 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
171220YMLUI232186309
|
Ổ bi 6202 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
171220YMLUI232186309
|
Ổ bi 6301 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
285000 PCE
|
5
|
171220YMLUI232186309
|
Ổ bi 6300 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
100421COAU7231161330
|
Ổ bi 6202 ZZ ( Hiệu URB, mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
100421COAU7231161330
|
Ổ bi 6201 ZZ ( Hiệu URB, mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
100421COAU7231161330
|
Ổ bi 6301 ZZ ( Hiệu URB, mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
100421COAU7231161330
|
Ổ bi 6304 ( Hiệu KDYD, mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
20095 PCE
|
10
|
100421COAU7231161330
|
Ổ bi 6203 UG ( mới 100% )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hải Lan
|
CIXI JIUCHEN INDUSTRY TRADE CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
60000 PCE
|