1
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 40-60/9, mã hàng 614188 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 25.4-28.6 304SS, mã hàng CM001915 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 22.4-25.6 304SS, mã hàng CM001907 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 19.4-22.6, mã hàng CM001905 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 12-14.5 304SS, mã hàng CM001914 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
150000 PCE
|
6
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 11.3-13.8 304SS, mã hàng CM001913 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
210122LNBHPH213986
|
Đai kẹp bằng thép phi 32-50/9, mã hàng 1A000833 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
091121LNBHPH213314
|
Đai kẹp bằng thép phi 12-14.5 304SS, mã hàng CM001914 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
150000 PCE
|
9
|
091121LNBHPH213314
|
Đai kẹp bằng thép phi 11.3- 13.8 304SS, mã hàng CM001913 dùng để kẹp đỡ ống. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CP DHU
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
020921LNBCLI212606
|
Van một chiều bằng thép NSI-06-SML-L1016-FKM, Kích thước (OD x L): 22 X 62 mm, sử dụng cho đường ống nước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
CIXI GAOJIN TRADING CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
100 PCE
|