1
|
040122EKL226896
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CPP-0137ZZZ-GA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
040122EKL226896
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CIC-1525-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
35500 PCE
|
3
|
040122EKL226896
|
NPL55#&Đầu giắc cắm tai nghe vào điện thoại di động CHQ-B3NK4510A
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
040122EKL226896
|
NPL55#&Đầu giắc cắm tai nghe vào điện thoại di động CHQ-B4GK4510C
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
040122EKL226896
|
NPL55#&Đầu giắc cắm tai nghe vào điện thoại di động CHQ-B3GK4010C
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
6
|
040122EKL226896
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CPP-0138ZZZ-GA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
220000 PCE
|
7
|
040122EKL226896
|
NPL29#&Chân giắc cắm của tai nghe/dây cáp CMF-0092ZNX-KA
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
8
|
040122EKL226896
|
NPL55#&Đầu giắc cắm tai nghe vào điện thoại di động CHQ-B4GK4510D
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3832 PCE
|
9
|
040122EKL226896
|
NPL55#&Đầu giắc cắm tai nghe vào điện thoại di động CHQ-B3GK4510A
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27000 PCE
|
10
|
040122EKL226896
|
NPL55#&Đầu giắc cắm tai nghe vào điện thoại di động CHQ-B4NW4509A
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
CIXI CITY LULU ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
59000 PCE
|