1
|
251218GLNL18122624
|
Ghế gỗ có tựa lưng, có lót nệm để ngồi WFC5FWIP bằng gỗ dẻ (KT: 50*45*90)cm gấp lại được. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
251218GLNL18122624
|
Bàn gỗ có chân bằng kim loại WFT5-3096 (KT: 243.84*76.2*76)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
251218GLNL18122624
|
Bàn gỗ có chân bằng kim loại WFT5-60Rcao 152.4cm, đường kính 243.84cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
251218GLNL18122624
|
Bàn gỗ có chân bằng kim loại CT530R (KT: 106.68*76.2*76.2)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
251218GLNL18122624
|
Bàn nhựa có chân bằng kim loại (KT: 74*75*183)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
251218GLNL18122624
|
Bàn nhựa có chân bằng kim loại đường kính mặt bàn: 152cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
251218GLNL18122624
|
Trục bánh xe thùng rác bằng sắt đường kính 1.9cm dài 35-45cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
35 PCE
|
8
|
251218GLNL18122624
|
Ghế nhựa có tựa lưng, không lót nệm (KT: 44*44*80)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
251218GLNL18122624
|
Ghế nhựa có tựa lưng, không lót nệm KRCC3WH (KT: 30*34*62)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
251218GLNL18122624
|
Ghế nhựa có tựa lưng, không lót nệm KRFC3WH (KT: 30*34*62)cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHYUN JAAN
|
CIXI CHANGLI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|