1
|
LX2021040411
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 43.9-13.16-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
6880 PCE
|
2
|
LX2021032811
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 11.0-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
8200 PCE
|
3
|
LX2021032811
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 43.9-13.16-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
4120 PCE
|
4
|
LX2021041111
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 43.9-13.16-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
7960 PCE
|
5
|
LX2021041111
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 11.0-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
LX2021032111
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 43.9-13.16-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
2200 PCE
|
7
|
FJ20200310
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 11.0-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
FJ20200310
|
NL31#&Sản phẩm bằng kim loại được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá MG 43.9-13.16-4.0T N48H (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH glonics Việt Nam
|
CISRI LNTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
17520 PCE
|